Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Đài_Bắc_Trung_Hoa Đội hình hiện tạiĐội hình được triệu tập cho Vòng loại World Cup 2022 khu vực châu Á lần lượt gặp Nepal, Kuwait và Úc vào tháng 6 năm 2021.
Số liệu thống kê tính đến ngày 15 tháng 6 năm 2021 sau trận gặp Kuwait.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Phạm Văn Chí | 29 tháng 6, 1992 (29 tuổi) | 32 | 0 | Taiwan Steel | |
1TM | Thi Tín An | 10 tháng 10, 1992 (28 tuổi) | 3 | 0 | Tatung | |
1TM | Tuan Hsuan | 27 tháng 10, 1997 (23 tuổi) | 0 | 0 | Taichung Futuro | |
2HV | Trần Đình Dương | 28 tháng 9, 1992 (28 tuổi) | 49 | 3 | Taichung Futuro | |
2HV | Trần Uy Toàn | 29 tháng 8, 1992 (28 tuổi) | 30 | 0 | Taiwan Steel | |
2HV | Vương Duệ | 10 tháng 8, 1993 (27 tuổi) | 22 | 1 | Taichung Futuro | |
2HV | Thành Hào | 13 tháng 1, 1997 (24 tuổi) | 5 | 0 | Taiwan Steel | |
2HV | Pai Shao-yu | 20 tháng 1, 1998 (23 tuổi) | 2 | 0 | Tatung | |
2HV | Tạ Bằng Long | 13 tháng 11, 1998 (22 tuổi) | 1 | 0 | Ming Chuan University | |
3TV | Ngô Tuấn Thanh | 18 tháng 12, 1988 (32 tuổi) | 53 | 9 | Tatung | |
3TV | Lâm Xương Luân | 28 tháng 6, 1991 (30 tuổi) | 32 | 2 | Taipower | |
3TV | Trần Triệu An | 22 tháng 6, 1995 (26 tuổi) | 30 | 2 | Taipower | |
3TV | Emilio Estevez | 10 tháng 8, 1998 (22 tuổi) | 6 | 0 | Cầu thủ tự do | |
3TV | Từ Thiệu Chí | 2 tháng 1, 1999 (22 tuổi) | 5 | 0 | Andy Chen Academy | |
3TV | Komori Yoshitaka | 27 tháng 3, 1987 (34 tuổi) | 3 | 0 | Taichung Futuro | |
3TV | Hứa Hằng Bân | 17 tháng 4, 1993 (28 tuổi) | 1 | 0 | Taichung Futuro | |
3TV | Hứa Nghị | 21 tháng 10, 1989 (31 tuổi) | 1 | 0 | Hang Yuen | |
4TĐ | Lý Mão | 2 tháng 11, 1992 (28 tuổi) | 30 | 5 | Taichung Futuro | |
4TĐ | Chen Jui-chieh | 15 tháng 7, 1995 (26 tuổi) | 11 | 0 | Taiwan Steel | |
4TĐ | Cao Uy Khiết | 24 tháng 6, 1997 (24 tuổi) | 3 | 1 | Taipower | |
4TĐ | Lâm Minh Uy | 20 tháng 5, 2001 (20 tuổi) | 1 | 0 | Hang Yuen |
Đây là những cầu thủ đã từng được triệu tập trong những lần tập trung gần đây.
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Hoàng Chiêu Lâm | 18 tháng 6, 1997 (24 tuổi) | 0 | 0 | Hang Yuen | v. Hồng Kông, 11 tháng 6 năm 2019 |
TM | Doãn Hoàn | 27 tháng 10, 1997 (23 tuổi) | 0 | 0 | Tainan City | v. Hồng Kông, 11 tháng 6 năm 2019 |
TM | Lạc Bá Luân | 25 tháng 6, 1999 (22 tuổi) | 0 | 0 | Hang Yuen | v. Nepal, 6 tháng 6 năm 2019 PRE |
TM | Thi Tín An | 10 tháng 10, 1992 (28 tuổi) | 0 | 0 | National Sports Training Center | v. Nepal, 5 tháng 6 năm 2019 |
TM | Lý Toàn Bắc | 7 tháng 5, 2000 (21 tuổi) | 0 | 0 | Hui-Wen High School | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018PRE |
HV | Vương Cận Minh | 4 tháng 7, 1993 (28 tuổi) | 9 | 0 | Cheongju City | v. Hồng Kông, 11 tháng 6 năm 2019 |
HV | Lâm Tuệ Hàn | 16 tháng 2, 1993 (28 tuổi) | 7 | 0 | Taipower FC | v. Nepal, 5 tháng 6 năm 2019 |
HV | Lý Khải Triết | 22 tháng 6, 1996 (25 tuổi) | 5 | 0 | NTCPE | v. Nepal, 5 tháng 6 năm 2019 |
HV | Vương Nghị Bân | 23 tháng 11, 1991 (29 tuổi) | 12 | 0 | Tatung | v. Nepal, 5 tháng 6 năm 2019 |
HV | Thành Hào | 13 tháng 1, 1997 (24 tuổi) | 1 | 2 | Hasus TSU | 2018 Intercontinental Cup |
HV | Yaki Yen | 21 tháng 4, 1989 (32 tuổi) | 14 | 1 | Thanh Đảo Hoàng Hải | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018 |
HV | Hứa Bá An | 1 tháng 12, 1994 (26 tuổi) | 4 | 0 | Hasus TSU | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018 |
HV | Tạ Bá An | 1 tháng 12, 1994 (26 tuổi) | 2 | 0 | NTUPES | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018PRE |
HV | Hoàng Thượng Thế | 0 | 0 | Tokogakuenchugakko HS | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018PRE | |
HV | Từ Vũ Chí | 24 tháng 8, 1998 (22 tuổi) | 0 | 0 | Hang Yuen | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018PRE |
HV | Lâm Thế Khải | 1 tháng 11, 1994 (26 tuổi) | 2 | 1 | Ming Chuan University | 2017 CTFA International Tournament |
HV | Karl Josefsson | 1 tháng 5, 2001 (20 tuổi) | 0 | 0 | Djurgårdens IF | 2017 CTFA International Tournament |
HV | Xavier Chen | 5 tháng 10, 1983 (37 tuổi) | 9 | 3 | Đã giải nghệ | v. Bahrain, 10 tháng 10 năm 2017 |
HV | Vương Quan Chú | 20 tháng 1, 1996 (25 tuổi) | 0 | 0 | Hasus TSU | v. Bahrain, 10 tháng 10 năm 2017 |
HV | Lý Kiên Lượng | 10 tháng 8, 1991 (29 tuổi) | 4 | 0 | Taipower | v. Bahrain, 5 tháng 9 năm 2017 |
HV | Ngụy Bắc Luân | ( 1990 -02-28)28 tháng 2, 1990 (27 tuổi) | 6 | 0 | Tatung FC | v. Bahrain, 5 tháng 9 năm 2017 |
HV | Lý Tân Hiền | ( 1989 -06-14)14 tháng 6, 1989 (28 tuổi) | 5 | 1 | Tatung FC | v. Bahrain, 5 tháng 9 năm 2017 |
HV | Hoàng Vỹ Dân | ( 1988 -08-16)16 tháng 8, 1988 (29 tuổi) | 10 | 1 | Tatung FC | v. Bahrain, 5 tháng 9 năm 2017 |
HV | Trần Hạ Xuân | 13 tháng 10, 1991 (29 tuổi) | 7 | 0 | Taipower | v. Singapore, 10 tháng 6 năm 2017 |
TV | Ngô Tuấn Thanh | 18 tháng 12, 1988 (32 tuổi) | 44 | 7 | Taiwan Steel F.C. | v. Hồng Kông, 11 tháng 6 năm 2019 |
TV | Trần Triệu An | 12 tháng 6, 1995 (26 tuổi) | 24 | 2 | Hồ Nam Tương Đào | v. Hồng Kông, 11 tháng 6 năm 2019 |
TV | Triệu Minh Tú | 9 tháng 7, 1997 (24 tuổi) | 3 | 0 | NTUPES | v. Myanmar, 19 tháng 3 năm 2019 |
TV | Giang Tín Long | ( 1997 -02-04)4 tháng 2, 1997 (20 tuổi) | 3 | 1 | NTUPES | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018 |
TV | Lại Chí Huấn | 29 tháng 7, 1995 (25 tuổi) | 2 | 0 | Taipower | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018PRE |
TV | Tim Chow | 18 tháng 1, 1994 (27 tuổi) | 1 | 0 | Ross County | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018PRE |
TV | Vương Thịnh Hàn | 0 | 0 | Ming Chuan University | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018PRE | |
TV | Thái Lệ Kính | 0 | 0 | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018PRE | ||
TV | Chân Hạo Thẩm | 31 tháng 12, 1990 (30 tuổi) | 17 | 2 | Taipower | 2017 CTFA International Tournament |
TV | Trường Hạo Nghị | 24 tháng 2, 1992 (29 tuổi) | 1 | 0 | Tatung | 2017 CTFA International Tournament |
TV | Hoàng Khải Tuấn | 4 tháng 3, 1987 (34 tuổi) | 10 | 1 | Taipower FC | v. Turkmenistan, 11 tháng 11 năm 2017 |
TV | Lâm Kiện Huân | 10 tháng 1, 1993 (28 tuổi) | 10 | 7 | Taipower FC | v. Turkmenistan, 26 tháng 3 năm 2017 |
TV | Lâm Triết Vu | 2 tháng 1, 14 (2006 tuổi) | 3 | 0 | National Sports Training Center | v. Turkmenistan, 26 tháng 3 năm 2017 |
TV | Cao Tuấn Hùng | 1 tháng 11, 14 (2006 tuổi) | 0 | 0 | Taipower FC | v. Turkmenistan, 26 tháng 3 năm 2017 |
TV | Thái Mạnh Thành | 3 tháng 4, 1996 (25 tuổi) | 0 | 0 | CD Parquesol | v. Singapore, 10 tháng 6 năm 2017 |
TĐ | Trần Kiến Huân | 12 tháng 8, 1990 (30 tuổi) | 3 | 0 | Hang Yuen | v. Myanmar, 19 tháng 3 năm 2019 |
TĐ | Uy Mao Đình | 15 tháng 1, 1996 (25 tuổi) | 0 | 0 | Hang Yuen | v. Myanmar, 19 tháng 3 năm 2019 |
TĐ | Du Hạ Hoàng | 23 tháng 4, 1998 (23 tuổi) | 5 | 0 | Tainan City | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018 |
TĐ | Châu Thành (周承) | ( 1996 -11-12)12 tháng 11, 1996 (21 tuổi) | 1 | 0 | NTUPES | v. Singapore, 27 tháng 3 năm 2018PRE |
TĐ | Vương Chung Dụ | 29 tháng 5, 1999 (22 tuổi) | 0 | 0 | Ming Chuan University | 2017 CTFA International Tournament |
TĐ | Phạm Lệ Nghị | 1 tháng 11, 1995 (25 tuổi) | 1 | 0 | Hasus TSU | v. Bahrain, 10 tháng 10 năm 2017 |
TĐ | Bạch Thiệu Vu | ( 1998 -01-20)20 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | 0 | 0 | Chung Shan Industrial & Commercial School | v. Bahrain, 5 tháng 9 năm 2017 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Đài_Bắc_Trung_Hoa Đội hình hiện tạiLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Đài_Bắc_Trung_Hoa http://www.fifa.com/associations/association=tpe/i... https://www.fifa.com/associations/association/tpe/... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://www.eloratings.net/